Có 2 kết quả:
价廉物美 jià lián wù měi ㄐㄧㄚˋ ㄌㄧㄢˊ ㄨˋ ㄇㄟˇ • 價廉物美 jià lián wù měi ㄐㄧㄚˋ ㄌㄧㄢˊ ㄨˋ ㄇㄟˇ
jià lián wù měi ㄐㄧㄚˋ ㄌㄧㄢˊ ㄨˋ ㄇㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
inexpensive and of good quality (idiom)
Bình luận 0
jià lián wù měi ㄐㄧㄚˋ ㄌㄧㄢˊ ㄨˋ ㄇㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
inexpensive and of good quality (idiom)
Bình luận 0